FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otto Franco

31.1.1995(29) 175cm 74Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13