FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Muneef

10.5.1994(30) 180cm 68Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM51
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10