FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Finnegan

18.6.1996(28) 183cm 83Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM32
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16