FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oisin Connolly

15.6.1998(26) 183cm 83Kg
ST33
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM41
RM35
RB43
RWB42
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
44
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
36
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17