FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alibek Aliev

16.8.1996(28) 189cm 83Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM38
RM46
RB38
RWB38
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
30
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11