FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Reilly

20.8.1997(27) 170cm 63Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM34
RM50
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK21
Sức mạnh
31
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15