FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Perez

22.9.1992(31) 177cm 85Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM41
RM57
RB41
RWB43
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
15
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
27
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16