FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben McKendry

25.3.1993(31) 180cm 73Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM52
RM52
RB51
RWB52
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19