FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Berggren

7.9.1997(26) 180cm 80Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM54
RM52
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16