FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Rossi

21.8.1995(29) 195cm 85Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
29
Phản ứng
65
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
61