FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gregori

26.7.1995(29) 176cm 65Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16