FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corentin Kocur

17.10.1995(29) 182cm 78Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM50
RM55
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11