FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Vergara

15.11.1995(28) 178cm 76Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM41
RM54
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18