FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesse Devers

11.1.1997(27) 174cm 74Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM33
RM44
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
47
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14