FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonny Da Silva

21.8.1991(33) 182cm 74Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM24
RM27
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
38
Thể lực
39
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61