FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Preston

7.11.1995(29) 191cm 86Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM20
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK49
Sức mạnh
49
Thể lực
18
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
52