FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campo Santacruz

6.1.1985(39) 180cm 76Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM55
RM52
RB56
RWB56
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13