FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romeo Shahinas

25.2.1996(28) 172cm 66Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM35
RM48
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
32
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
65
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12