FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Maciucca

24.10.1996(28) 185cm 80Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM33
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
24
Giữ bóng
29
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17