FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boyd Okwuonu

24.2.1993(31) 175cm 77Kg
ST42
RW47
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM50
RM48
RB55
RWB55
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15