FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Thoma

29.4.1993(31) 180cm 75Kg
ST43
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM47
RM49
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
35
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
38
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21