FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aminou Bouba

28.1.1991(33) 193cm 85Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM53
RM42
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
36
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18