FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Franco

15.7.1991(33) 184cm 70Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM37
CDM47
RM36
RB48
RWB46
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
26
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
52
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19