FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muktar Ahmed

28.3.1995(29) 186cm 78Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
43
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
21
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
29
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14