FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Brandt

15.9.1992(32) 185cm 75Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM47
RB42
RWB43
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19