FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Espung

28.11.1998(25) 171cm 60Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM45
RM44
RB49
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
46
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13