FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Dia

8.6.1993(30) 178cm 68Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB60
RWB59
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11