FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Aguilar

30.8.1993(31) 175cm 78Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM42
RM58
RB41
RWB43
CB36
SW37
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15