FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Hallisey

9.2.1993(31) 178cm 70Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
58
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13