FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Simonin

1.7.1991(32) 185cm 81Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM54
RM45
RB53
RWB52
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
20
Chuyền dài
51
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14