FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Podence

21.10.1995(29) 164cm 62Kg
ST62
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM60
CDM47
RM67
RB49
RWB52
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
29
Thể lực
65
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
29
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17