FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phanuel Kavita

9.3.1993(31) 185cm 83Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM45
RM37
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15