FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Mayevskiy

5.5.1988(36) 189cm 80Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM63
RM56
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20