FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Tasic

12.11.1998(25) 185cm 74Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM39
RM50
RB38
RWB41
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
28
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16