FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Hunter

3.8.1996(28) 178cm 70Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM45
RB35
RWB36
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17