FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ramirez

28.5.1993(31) 173cm 74Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM42
RM58
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11