FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Witi

26.8.1996(28) 178cm 68Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM41
RM59
RB45
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
76
Tốc độ
82
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17