FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Slidja

18.2.1996(28) 170cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM43
RM61
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19