FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Hylton

28.6.1993(31) 178cm 72Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM33
RM48
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17