FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Jahn

5.1.1996(28) 189cm 80Kg
ST34
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM46
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17