FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin Jones

4.4.1992(32) 178cm 79Kg
ST50
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM39
CDM32
RM47
RB37
RWB37
CB33
SW33
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
48
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21