FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juninho Bacuna

7.8.1997(27) 185cm 78Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM58
RM60
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
41
Vô-lê
54
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15