FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Nilsson

15.8.1996(28) 186cm 90Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM45
RM33
RB45
RWB43
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17