FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Breslin

6.4.1997(27) 185cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB47
RWB44
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11