FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enca Fati

11.8.1993(31) 180cm 68Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14