FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takumi Minamino

16.1.1995(29) 174cm 67Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19