FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Sung Gyu

27.1.1993(31) 178cm 63Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM54
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
43
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17