FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janis Ikaunieks

16.2.1995(29) 183cm 73Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM55
RM59
RB54
RWB54
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
46
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12