FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taulant Seferi

15.11.1996(28) 177cm 75Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM44
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20