FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Aranguiz

1.1.1996(28) 172cm 65Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20